-
Mô tả
-
Tab tùy chỉnh
Ô tô tải đông lạnh đang được coi là một trong những xu thế vận chuyển hàng hóa mới trong những năm gần đây. Nhằm đáp ứng kịp thời nhu cầu của người tiêu dùng thì Hyundai Đồng Vàng đã cho ra mắt sản phẩm Hyundai Đông lạnh với thùng lạnh được nhập khẩu nguyên chiếc 100% từ Hàn Quốc, giúp cho vận chuyển hàng hóa được đảm bảo giữ độ tươi nguyên gần như hoàn hảo. Giá thành sản phẩm có độ cạnh tranh mạnh với những thùng lạnh được lắp ráp tại thị trường nội địa.
Thùng lạnh được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế với inox 304 lượn sóng để tối đa hóa sự mất nhiệt trong thùng xe làm tiêu hao nhiên liệu. Cửa ngách thuận tiện cho việc lấy đồ ra nhanh chóng mà không làm mất quá nhiều nhiệt lượng. Lòng thùng được thiết kế rộng rãi với chiều dài lên tới 4m7.
Hệ thống động cơ D4DB máy to cầu to giúp việc tăng tốc và chở hàng hóa được tốt hơn.
Sản phẩm hiện đang có sẵn và trưng bày tại showroom: số 6-8 Nguyễn Văn Linh – Long Biên – Hà Nội.
Hotline: 0973.490.868
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA HYUNDAI ĐÔNG LẠNH
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
HYUNDAI ĐÔNG LẠNH |
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6.720 x 2.200 x 2.960 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
4.680 x 1.970 x 1800 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.735 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1.650/1.495 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
7,3 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
38,1% |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
104 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
3.430 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
3.450 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
7.075 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
D4DB |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
3.907 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
104 x 115 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
96 kW(130PS)/2900 vòng/phút |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38 |
||
Tỷ số truyền cuối |
5.428 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
MAXXIS |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16) |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống |
||
9 |
HỆ THỐNG THÙNG ĐÔNG LẠNH |
||
|
Hiệu |
Hệ thống lạnh nhãn hiệu THERMAL MASTER; Model: THERMAL - 2500 |